-
[VN] RVC-1000, Điều khiển âm lượng cho hệ thống Digital Audio Matrix
[VN] Điều khiển: Điều khiển âm lượng đầu ra cho Matrix-A8.
Routing: Tín hiệu vào/ ra.
LCD:: LCD hiển thị tín hiệu ra.
Kết nối: RD Port với Matrix-A8.
Khoảng cách kết nối: 100m.
Price:
6.700.000đ
View details
-
[VN] RD-100X, Bộ mở rộng điều khiển cho hệ thống Digital Audio Matrix
[VN] Cổng kết nối: 1 Digital port cho kết nối Matrix-A8.
Cổng ra: 1 Digital out port cho RV-1000 and RV-100D.
Cổng ra:: 3 digital port Out for control only (RVA-200 & RIO-200).
Power: 24V DC power supply.
Price:
9.800.000đ
View details
-
[VN] RPM-200, Microphone cho hệ thống Digital Audio Matrix
[VN] Zones: Mở rộng đến 32 Zones khi kết nối Matrix-A8.
Hiển thị Zones: Zones LCD Display.
Điều khiển âm lượng Zones:: lựa chọn Zones Volumn Control.
Kết nối: RD Port với Matrix-A8.
Khoảng cách kết nối: 100m.
Price:
15.800.000đ
View details
-
[VN] MATRIX-A8, Bộ xử lý tín hiệu cho hệ thống Digital Audio Matrix
[VN] Analog Port: 8 analog IN x 8 analog OUT.
Digital Port : 4 digital IN x 4 digital OUT.
Dante Port:: 8 Dante IN x 8 Dante OUT.
Extension : Up to 192 IN x 192 OUT.
Apps Software : Intuitive GUI with PC and Apps software editor.
Price:
42.600.000đ
View details
-
[VN] GEOBOX M800 (M801/ M802/ M803/ M804) Edge Blending Processor
[VN] Module: Modul Processing từ 1 đến 04 kênh.
Input: Input: 2x HDMI, 1x DP, 1x VGA.
HDMI out Port:: 1 x HDMI .
Resolutions: Max. input resolution: 7680*1200 30fps.
Price:
Contact
View details
-
[VN] Thiết bị ghi hình, phát hình hội nghị, trực tuyến NEXIS AH854K
[VN] Độ phân giải: 4K @ 30fps.
Mã Hóa : H.264.
Video Outputs:: 05 HDMI vào và 02 HDMI ra.
Chế độn màn hình hiển thị 1/2/3/4/6.
Chế độ ghi : Hỗ trợ đồng thời ghi hình và phát trực tiếp.
Price:
Contact
View details
-
[VN] Thiết bị ghi hình, phát hình hội nghị, trực tuyến NEXIS AH8301
[VN] Độ phân giải: Full HD (1920 * 1080) Pixels Resolution.
Mã Hóa : H.264.
Video In/Outputs:: 03 HDMI vào và 02 HDMI ra.
Chế độ màn hình Hiển thị 1/ 2/ 3/ 4/ 6.
Chế độ ghi : Hỗ trợ đồng thời ghi hình và phát trực tiếp.
Price:
Contact
View details
-
[VN] Thiết bị ghi hình, phát hình hình cho hội nghị, học trực tuyến NEXIS AH8201
[VN] Độ phân giải: Full HD (1920 * 1080) Pixels Resolution.
Mã Hóa : H.264.
Video Outputs:: 02 HDMI vào và 02 HDMI ra.
Chế độn màn hình hiển thị 1/2/3/4/6.
Chế độ ghi : Hỗ trợ đồng thời ghi hình và phát trực tiếp.
Price:
Contact
View details
-
[VN] iSmart Video IP Keyboard Controller
[VN] Control: IP - Analog Control.
Protocol: VISCA, ONVIF, PELCO P/D.
Camera Control:: 7 Cameras Control.
Joysticks: 4D Joystick.
Price:
Contact
View details
-
[VN] TVC-930, SMARTVIEW - PTZ, Tracking Camera cho dạy học trực tuyến, phòng ghi hình
[VN] Độ phân giải: Full HD (1920 * 1080) Pixels Resolution.
Cảm biến Sony: 1/2.8 inches CMOS.
Video Outputs:: USB 2.0 và HDMI.
Digital Zoom: 12X Optical Zoom, Lens.
Góc quét rộng: Horizotal: 72.5 độ View.
Price:
Contact
View details
-
[VN] PUS-HD520S, PTZ Camera Conferencing, dạy học trực tuyến, phòng ghi hình
[VN] Độ phân giải: Full HD (1920 * 1080) Pixels Resolution.
Cảm biến Sony: 1/2.8 inches CMOS.
Video Outputs:: USB 2.0 và HDMI.
Digital Zoom: 20X Optical Zoom, Digital 12X Zoom Lens.
Góc quét rộng: Horizotal: 178 độ View.
Price:
Contact
View details
-
[VN] PUS-U51VC-Kít Bộ Combo Camera và Microphone cho hội nghị trực tuyến, dạy học trực tuyến
[VN] Độ phân giải: 2.5 Mega Pixels Resolution.
Cảm biến Sony: 1/2.7 inches CMOS.
Video Outputs:: USB 3.0 và HDMI.
Digital Zoom: 10X Optical Zoom.
Góc rộng: Horizotal: 172 độ Ultra Angle View.
Price:
Contact
View details
-
[VN] Màn hình cảm ứng SMARTVIEW SMV-100LCD
[VN] Vùng hiển thị:2,158 * 1,214mm.
Kích thước hoạt động: 98 Inchs.
Độ phân giải: 4K (3840 x 2160) Pixels.
Công nghệ cảm biến: Infrared
Price:
Contact
View details
-
[VN] Màn hình cảm ứng SMARTVIEW SMV-86LCD
[VN] Vùng hiển thị:1,895.04 * 1,065.96mm.
Kích thước hoạt động: 86 Inchs.
Độ phân giải: 4K (3840 x 2160) Pixels.
Công nghệ cảm biến: Infrared
Price:
Contact
View details
-
[VN] Màn hình cảm ứng SMARTVIEW SMV-75LCD
[VN] Vùng hiển thị:1,649.66 * 927.94 mm.
Kích thước hoạt động: 75 Inchs.
Độ phân giải: 4K (3840 x 2160) Pixels.
Công nghệ cảm biến: Infrared
Price:
Contact
View details
-
[VN] OIC KOREA - R4K49NNU/ 4K Video Wall Monitor (4K Video Wall System)
[VN] Kích thước: 49 inches size Full HD Video Wall .
Bezel: 21.4 mm (bezel to bezel).
Độ phân giải: 4K (3,840 x 2,160) pixels Resolutions.
Hiển thị: PIP/ PBP QUAD Display.
Cổng điều khiển: RS-232 Input/ Output Controlling Ports .
Price:
Contact
View details
-
[VN] OIC KOREA - R4K55NNU/ 4K Video Wall Monitor (4K Video Wall System)
[VN] Kích thước: 55 inches size Full HD Video Wall .
Bezel: 21.4 mm (bezel to bezel).
Độ phân giải: 4K (3,840 x 2,160) pixels Resolutions.
Hiển thị: PIP/ PBP QUAD Display.
Cổng điều khiển: RS-232 Input/ Output Controlling Ports .
Price:
Contact
View details
-
[VN] OIC KOREA - R4N65UHU/ 4K Video Wall Monitor (4K Video Wall System)
[VN] Kích thước: 65 inches size Full HD Video Wall .
Bezel: 3.5 mm (bezel to bezel).
Độ phân giải: 4K (3,840 x 2,160) pixels Resolutions.
Hiển thị: PIP/ PBP QUAD Display.
Cổng điều khiển: RS-232 Input/ Output Controlling Ports .
Price:
Contact
View details
-
[VN] OIC KOREA - R4K75NNU/ 4K Video Wall Monitor (4K Video Wall System)
[VN] Kích thước: 75 inches size Full 4K Video Wall .
Bezel: 23.6 mm (bezel to bezel).
Độ phân giải: 4K (3,840 x 2,160) pixels Resolutions.
Hiển thị: PIP/ PBP QUAD Display.
Cổng điều khiển: RS-232 Input/ Output Controlling Ports .
Price:
Contact
View details
-
[VN] Giá di động OLUMI, A99-4550
[VN] Loại khung: Khung giá treo trần cho 9 màn hình.
Kích thước: Từ 45 inches đến 50 inches.
Tải trọng: Tải trọng tối đa 50 kgs.
VESA: Từ 200 x 200 đến 600 x 405.
Số màn hình: 3 x 3 mà hình.
Chất liệu: Nhôm chịu lực, thép.
Price:
Contact
View details
-
[VN] Giá di động OLUMI, A94-4555
[VN] Loại khung: Khung giá treo trần cho 4 màn hình.
Kích thước: Từ 45 inches đến 55 inches.
Tải trọng: Tải trọng tối đa 50 kgs.
VESA: Từ 200 x 200 đến 600 x 400.
Số màn hình: 2 x 2 mà hình.
Chất liệu: Nhôm chịu lực, thép.
Price:
Contact
View details
-
[VN] Giá di động OLUMI, A89-4550
[VN] Kích thước: Từ 45 inches đến 50 inches.
Tải trọng: Tải trọng tối đa 50 kgs.
VESA: Từ 200 x 200 đến 600 x 400.
Số màn hình: 3 x 3 mà hình.
Chất liệu: Nhôm chịu lực, thép.
Price:
Contact
View details
-
[VN] Giá di động OLUMI, A642-4555
[VN] Kích thước: Từ 45 inches đến 55 inches.
Tải trọng: Tải trọng tối đa 50 kgs.
VESA: Từ 200 x 200 đến 600 x 400.
Số màn hình: 2 x 2 mà hình.
Chất liệu: Nhôm chịu lực, thép.
Price:
Contact
View details
-
[VN] Giá treo OLUMI, A3-4580
[VN] Kích thước: Từ 45 inches đến 80 inches.
Tải trọng: Tải trọng tối đa 70 kgs.
VESA: Từ 200 x 200 đến 800 x 400.
POP In/ POP Out: 95mm đến 285mm.
Màu sắc: Màu đen.
Price:
Contact
View details
Most viewed products
Selling products
-
iSmart Video 4K NDI PTZ Camera, model: AMC-H1202
Nén Video: Chuẩn H264/ H265 4K60P, PoE.
Điều khiển:: Điều khiển IR từ xa.
Cảm biến hình ảnh: 1/1.8" 4K CMOS 8.41 PM.
Cổng kết nối: USB 2.0 4K30p.
Optical Zoom: 12X 4K Lens.
View details
-
iSmart Video, 4K PTZ Tracking Camera, model: LTC6 -G500
Kiểu dáng: Thiết kế tinh gọn cho IP Streaming.
Tracking: PTZ Tracking Camera.
Độ phân giải: Hỗ trợ 40K60p.
Cổng kết nối:: HDMI, USB 2.0, RJ-45.
Optical Zoom: 12X Optical Zoom.
IR Remote Control: Hỗ trợ IR Remote Control.
View details
-
iSmart Video, PTZ Tracking Camera, model: LTC5 -A2001N
Kiểu dáng: Thiết kế tinh gọn cho IP Streaming.
Tracking: PTZ Tracking Camera.
Độ phân giải: Hỗ trợ Full HD 1080p.
Cổng kết nối:: HDMI, USB 2.0, RJ-45.
Optical Zoom: 20X Optical Zoom.
IR Remote Control: Hỗ trợ IR Remote Control.
View details
-
iSmart Video 4K USB Streaming Camera, model: AMC-G500
Nén Video: Chuẩn H264/ H265 4K60P, PoE.
Điều khiển:: Điều khiển IR từ xa.
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8" 4K CMOS 8.46 PM.
Cổng kết nối: USB 2.0 4K60p.
Optical Zoom: 12X 4K Lens.
View details
-
iSmart Video, 4K PTZ Tracking Camera, model: LTC6 -G500
Kiểu dáng: Thiết kế tinh gọn cho IP Streaming.
Tracking: PTZ Tracking Camera.
Độ phân giải: Hỗ trợ 40K60p.
Cổng kết nối:: HDMI, USB 2.0, RJ-45.
Optical Zoom: 12X Optical Zoom.
IR Remote Control: Hỗ trợ IR Remote Control.
View details
-
iSmart Video, PTZ Tracking Camera, model: LTC5 -A2001N
Kiểu dáng: Thiết kế tinh gọn cho IP Streaming.
Tracking: PTZ Tracking Camera.
Độ phân giải: Hỗ trợ Full HD 1080p.
Cổng kết nối:: HDMI, USB 2.0, RJ-45.
Optical Zoom: 20X Optical Zoom.
IR Remote Control: Hỗ trợ IR Remote Control.
View details
-
iSmart Video 4K USB Streaming Camera, model: AMC-G500
Nén Video: Chuẩn H264/ H265 4K60P, PoE.
Điều khiển:: Điều khiển IR từ xa.
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8" 4K CMOS 8.46 PM.
Cổng kết nối: USB 2.0 4K60p.
Optical Zoom: 12X 4K Lens.
View details
-
iSmart Video USB Streaming Camera, model: MZC-F22UV5
Độ phân giải: 4K Resolution.
Loại Camera: Tích hợp MIC in, ePTZ.
Video Outputs:: USB 3.0 Type C.
Góc quét rộng: Wide View: 120 độ - Diagonal.
View details